Có 3 kết quả:
碳酸岩 tàn suān yán ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ • 碳酸盐 tàn suān yán ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ • 碳酸鹽 tàn suān yán ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
carbonate rock (geology)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
carbonate salt (chemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carbonate salt (chemistry)
Bình luận 0