Có 3 kết quả:

碳酸岩 tàn suān yán ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ碳酸盐 tàn suān yán ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ碳酸鹽 tàn suān yán ㄊㄢˋ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

carbonate rock (geology)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

carbonate salt (chemistry)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

carbonate salt (chemistry)

Bình luận 0